Ngọc Việt trân trọng giới thiệu đến
quý khách biểu giá khuyến mại chương trình “5 ngày vàng tháng tư” của Vietnam
Airlines. Chương trình khuyến mại dành cho các chặng bay quốc tế.
Thời gian áp dụng xuất vé từ 21/4 đến 25/4
BIỂU
GIÁ XUẤT PHÁT TỪ VIỆT NAM
Từ
|
Đến
|
Giá
vé khứ hồi
|
Giai
đoạn bay
|
|
Chiều
đi
|
Chiều
về
|
|||
Hà Nội
|
Bangkok
|
19 USD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-31/12 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-31/12 |
Hà Nội
|
Kuala Lumpur
|
49 USD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
Hà Nội
|
Singapore
|
49 USD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
Hà Nội
|
Hồng Kông
|
99 USD
|
06/05-14/06
16/08-31/12 |
06/05-14/06
16/08-31/12 |
Hà Nội
|
Taipei
|
159 USD
|
21/04-09/06
31/08-31/12 |
21/04-09/06
31/08-31/12 |
Hà Nội
|
Kaohsiung
|
159 USD
|
21/04-09/06
31/08-31/12 |
21/04-09/06
31/08-31/12 |
Hà Nội
|
Quảng Châu
|
49 USD
|
07/05-25/09
11/10-31/12 |
07/05-25/09
11/10-31/12 |
Hà Nội
|
Thành Đô
|
49 USD
|
07/05-25/09
11/10-31/12 |
07/05-25/09
11/10-31/12 |
Hà Nội
|
Bắc Kinh
|
99 USD
|
07/05-25/09
11/10-31/12 |
07/05-25/09
11/10-31/12 |
Hà Nội
|
Seoul
|
349 USD
|
11/05-02/06
13/06-14/07 |
11/05-02/06
13/06-14/07 |
Hà Nội
|
Busan
|
349 USD
|
11/05-02/06
13/06-14/07 |
11/04-02/06
13/06-14/07 |
Hà Nội
|
Thượng Hải
|
99 USD
|
07/05-25/09
11/10-31/12 |
07/05-25/09
11/10-31/12 |
Hà Nội
|
Tokyo
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-06/09 01/10-31/12 |
05/05-07/08
16/08-06/09 01/10-31/12 |
Hà Nội
|
Osaka
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-06/09 01/10-31/12 |
05/05-07/08
16/08-06/09 01/10-31/12 |
Hà Nội
|
Fukoka
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-31/12 |
05/05-07/08
16/08-31/12 |
Hà Nội
|
Nagoya
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-31/12 |
05/05-07/08
16/08-31/12 |
Hà Nội
|
Moscow
|
299 USD
|
21/04-16/07
08/09-15/10 |
21/4-20/06
11/08-30/09 |
Hà Nội
|
London
|
299 USD
|
04/05-27/07
11/09-31/12 |
21/04-22/06
13/08-17/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Bangkok
|
19 USD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-31/12 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Kuala Lumpur
|
29 USD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Singapore
|
29 USD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Jakarta
|
29 USD
|
21/04-26/07
05/08-24/12 |
21/04-21/07
01/08-19/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Hồng Kông
|
49 USD
|
06/05-14/06
16/08-31/12 |
06/05-14/06
16/08-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Quảng Châu
|
49 USD
|
07/05-25/09
11/10-31/12 |
07/05-25/09
11/10-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Bắc Kinh
|
99 USD
|
07/05-25/09
11/10-31/12 |
07/05-25/09
11/10-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Taipei
|
159 USD
|
21/04-09/06
31/08-31/12 |
21/04-09/06
31/08-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Kaohsiung
|
159 USD
|
21/04-09/06
31/08-31/12 |
21/04-09/06
31/08-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Tokyo
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-06/09 01/10-31/12 |
05/05-07/08
16/08-06/09 01/10-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Osaka
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-06/09 01/10-31/12 |
05/05-07/08
16/08-06/09 01/10-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Fukoka
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-31/12 |
05/05-07/08
16/08-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Nagoya
|
349 USD
|
08/05-14/08
20/08-31/12 |
05/05-07/08
16/08-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Moscow
|
299 USD
|
21/04-16/07
08/09-15/10 |
21/4-20/06
11/08-30/09 |
TP.Hồ Chí Minh
|
London
|
299 USD
|
04/05-27/07
11/09-31/12 |
21/04-20/06
13/08-17/12 |
BIỂU
GIÁ CHO CÁC HÀNH TRÌNH QUỐC TẾ VỀ VIỆT NAM
Từ
|
Đến
|
Giá
vé khứ hồi
|
Giai
đoạn bay
|
|
Chiều
đi
|
Chiều
về
|
|||
Kuala Lumpur
|
Hà Nội
|
18 MYR
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
Kuala Lumpur
|
TP. Hồ Chí Minh
|
58 MYR
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
Singapore
|
Hà Nội
|
80 SGD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
Singapore
|
TP. Hồ Chí Minh
|
20 SGD
|
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
21/04-10/06
18/08-28/08 03/09-30/11 |
Bangkok
|
Hà Nội
|
800 THB
|
21/04-10/06
18/08-28/08
03/09-31/12
|
21/04-10/06
18/08-28/08
03/09-31/12
|
Bangkok
|
TP. Hồ Chí Minh
|
800 THB
|
21/04-10/06
18/08-28/08 |
21/04-10/06
18/08-28/08 |
Jakarta
|
TP.Hồ Chí Minh
|
129 USD
|
21/04-21/07
31/07-31/12 |
21/04-26/07
05/08-31/12 |
Vientiane
|
Hà Nội
|
100 USD
|
21/04-31/07
21/08-31/12 |
21/04-31/07
21/08-31/12 |
Vientiane
|
TP.Hồ Chí Minh
|
100 USD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Siem Reap
|
Hà Nội
|
60 USD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Siem Reap
|
TP.Hồ Chí Minh
|
60 USD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Siem Reap
|
Đà Nẵng
|
59 USD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Phnom Penh
|
Hà Nội
|
60 USD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Phnom Penh
|
TP.Hồ Chí Minh
|
60 USD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Hồng Kông
|
Hà Nội
|
690 HKD
|
06/05-14/06
16/08-31/12 |
06/05-14/06
16/08-31/12 |
Hồng Kông
|
TP.Hồ Chí Minh
|
690 HKD
|
06/05-14/06
16/08-31/12 |
06/05-14/06
16/08-31/12 |
Tokyo
|
Hà Nội
|
15.000 JPY
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
||
Osaka
|
Hà Nội
|
15.000 JPY
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
||
Nagoya
|
Hà Nội
|
15.000 JPY
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
||
Fukoka
|
Hà Nội
|
15.000 JPY
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
TP.Hồ Chí Minh
|
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
22/04-20/07
24/09-20/10 04/12-31/12 |
||
Beijing
|
Hà Nội
|
990 CNY
|
21/04-25/04
11/10-31/12 |
21/04-25/04
11/10-31/12 |
Guangzhou
|
Hà Nội
|
550 CNY
|
21/04-25/04
07/05-31/12 |
21/04-25/04
07/05-31/12 |
Guangzhou
|
TP.Hồ Chí Minh
|
790 CNY
|
21/04-25/04
07/05-31/12 |
21/04-25/04
07/05-31/12 |
Chengdu
|
Hà Nội
|
550 CNY
|
21/04-25/04
11/10-31/12 |
21/04-25/04
11/10-31/12 |
Shanghai
|
Hà Nội
|
990 CNY
|
21/04-25/04
07/05-31/12 |
21/04-25/04
07/05-31/12 |
Taipei
|
Hà Nội
|
6.260 TWD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Taipei
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6.260 TWD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Kaohsiung
|
Hà Nội
|
6.260 TWD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Kaohsiung
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6.260 TWD
|
21/04-31/12
|
21/04-31/12
|
Seoul
|
Hà Nội
|
310.000 KRW
|
21/04-28/04
11/05-14/07 |
21/04-28/04
11/05-14/07 |
Seoul
|
TP.Hồ Chí Minh
|
310.000 KRW
|
21/04-28/04
11/05-14/07 |
21/04-28/04
11/05-14/07 |
Seoul
|
Đà Nẵng
|
310.000 KRW
|
21/04-28/04
11/05-14/07 |
21/04-28/04
11/05-14/07 |
Busan
|
Hà Nội
|
350.000 KRW
|
21/04-02/06
13/06-14/07 |
21/04-02/06
13/06-14/07 |
Moscow
|
Hà Nội
|
250 EUR
|
21/4-20/06
11/08-30/09 |
21/4-16/07
08/09-15/10 |
Moscow
|
TP.Hồ Chí Minh
|
250 EUR
|
21/4-20/06
11/08-30/09 |
21/04-16/07
08/09-15/10 |
London
|
Hà Nội
|
149 GBP
|
21/04-22/06
13/08-17/12 |
04/05-27/07
11/09-31/12 |
London
|
TP.Hồ Chí Minh
|
149 GBP
|
21/04-22/06
13/08-17/12 |
04/05-27/07
11/09-31/12 |
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế và lệ phí.
- Vé không được phép hoàn vé, đổi đặt chỗ, đổi hành trình, kết hợp với các loại giá khác.
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ và thị trường, các mức giá cao hơn có thể được mở bán.
- Giá vé chưa bao gồm thuế và lệ phí.
- Vé không được phép hoàn vé, đổi đặt chỗ, đổi hành trình, kết hợp với các loại giá khác.
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ và thị trường, các mức giá cao hơn có thể được mở bán.
Mọi chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
- SĐT: 04.
37 955 815 - Hotline: 0986 533 299 - 0932 336 299
- YM:
baongoc_vemaybay, papbooking
- Skype:
datve_maybay
- Email:
baongocngothi@gmail.com; lienhe@papbooking.com
HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ
KHÁCH!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét